23 07 12 - AIMS - Dinh cu Uc - Sydney

Visa lao động Úc 482 và 186 có thay đổi lớn từ ngày 29/11

Ngày 26/11/2025

Visa lao động Úc 482 và 186 có thay đổi lớn từ ngày 29/11

Ngày 29/11/2025, Chính phủ Úc chính thức áp dụng các sửa đổi kỹ thuật đối với quy định di trú nhằm cải thiện khung pháp lý dành cho nhóm Visa lao động Úc. Các thay đổi này được quy định trong Migration Amendment (Skilled Visa Reform Technical Measures) Regulations 2025, tạo ra sự điều chỉnh trực tiếp trong Migration Regulations 1994. Trọng tâm của đợt cải tổ là Visa 482 (Skills in Demand – SID) và con đường Temporary Residence Transition (TRT) của Visa 186 – Employer Nomination Scheme. 

Bài viết dưới đây của AIMS Việt Nam sẽ giúp bạn hiểu rõ các điểm thay đổi, tác động đến người lao động và doanh nghiệp bảo trợ, từ đó giúp các ứng viên Visa lao động Úc chủ động chuẩn bị hồ sơ phù hợp. 

1-cap-nhat-visa-lao-dong-uc
Chính phủ Úc áp dụng các sửa đổi kỹ thuật đối với quy định di trú nhằm cải thiện khung pháp lý dành cho nhóm Visa lao động Úc | Nguồn: Sưu tầm

1. Visa lao động Úc và bối cảnh các thay đổi kỹ thuật 

Các sửa đổi kỹ thuật dành cho Visa lao động Úc được đưa ra nhằm đồng bộ hóa Subclass 482 SID với khung Visa lao động tạm thời tiêu chuẩn. Visa 482 SID được triển khai từ tháng 12/2024, thay thế hoàn toàn Temporary Skill Shortage (TSS). Tuy nhiên, sau khi đưa vào vận hành, hệ thống phát sinh nhiều “khoảng trống pháp lý”, dẫn đến việc cần cập nhật bổ sung để hạn chế rủi ro đối với ứng viên và doanh nghiệp. 

Thay đổi quan trọng nhất liên quan trực tiếp đến Visa 186 theo dòng TRT (Temporary Residence Transition). Các Regulations mới yêu cầu doanh nghiệp bảo trợ phải duy trì trạng thái Approved Sponsor – hoặc nắm giữ Labour Agreement – trên toàn bộ giai đoạn việc làm mà Visa 482 được sử dụng để xét đủ điều kiện Visa 186. Quy định này áp dụng cho mọi ứng viên sử dụng Visa 482 SID hoặc TSS để chứng minh kinh nghiệm trong lộ trình Visa 186. 

Các thay đổi này không áp dụng cho Visa 186 theo dòng Direct Entry, tức là nhóm ứng viên nộp hồ sơ Visa 186 trực tiếp không thông qua TRT pathway. 

2. Tác động đối với doanh nghiệp bảo trợ 

Sửa đổi tạo ra trách nhiệm rõ ràng với nhà tuyển dụng: 

  • Doanh nghiệp phải theo dõi thời hạn Sponsorship hoặc Labour Agreement. 
  • Nên gia hạn trước khi hết hiệu lực để tránh việc người lao động mất quyền tích lũy kinh nghiệm phục vụ hồ sơ Visa 186. 

Nếu người lao động hoàn thành thời gian làm việc tại một công ty nhưng doanh nghiệp này không còn là Approved Sponsor, toàn bộ thời gian đó không còn được tính vào kinh nghiệm hợp lệ cho Visa 186 TRT.

2-cap-nhat-visa-lao-dong-uc
Các sửa đổi được đưa ra nhằm đồng bộ hóa Subclass 482 SID với khung Visa lao động tạm thời tiêu chuẩn | Nguồn: Sưu tầm

3. Thay đổi đối với Visa 186 – ENS Temporary Residence Transition 

Visa 482 SID thay thế TSS mang đến một cấu trúc di trú mới, kèm việc sửa đổi Condition 8107. Điều khoản này gia tăng đáng kể quyền di chuyển cho người giữ Visa 482, cho phép họ ngừng công việc với nhà bảo trợ và làm việc cho doanh nghiệp khác trong tối đa 180 ngày mỗi lần hoặc tổng cộng 1 năm trong toàn bộ thời hạn visa

Mục tiêu chính của cải tổ Condition 8107 là ngăn ngừa bóc lột lao động và hỗ trợ ứng viên Visa lao động Úc tìm được nhà bảo trợ mới trong khi vẫn đảm bảo ổn định tài chính. 

Tuy nhiên, việc tăng tính linh hoạt của Visa 482 dẫn tới việc phải điều chỉnh trên lộ trình TRT của Visa 186 để xác định rõ những kinh nghiệm được phép tính. 

Trước khi sửa đổi 

  • Ứng viên Visa 482 có thể tính nhiều loại kinh nghiệm làm việc, kể cả các giai đoạn không do Approved Sponsor bảo trợ. 
  • Điều này gây ra sự mơ hồ trong hồ sơ Visa 186 TRT. 

Sau khi sửa đổi 

Đối tượng xin Visa 186 TRT phải: 

  • Giữ Visa lao động Úc hợp lệ như Visa 482 (SID hoặc TSS) ít nhất 2 năm trong 3 năm trước khi nộp đơn. 
  • Làm việc toàn thời gian tại Úc trong ngành nghề được đề cử ít nhất 2 năm. 

Regulations mới bổ sung cụm từ “by an approved work sponsor” vào yêu cầu kinh nghiệm. Điều này xác lập rõ: chỉ kinh nghiệm làm việc với Approved Sponsor mới được tính cho Visa 186 TRT. 

Trong đó, Approved Work Sponsor là cá nhân hoặc tổ chức đã được Bộ Di trú Úc phê duyệt thông qua Sponsorship hoặc Labour Agreement. Khi trạng thái này hết hạn, bị hủy hoặc bị đình chỉ, doanh nghiệp không còn là Approved Sponsor

Hệ quả: 

  • Tất cả thời gian làm việc của người giữ Visa 482 hoặc Visa 494 trong giai đoạn doanh nghiệp không còn Approved Sponsor không hợp lệ với hồ sơ Visa 186 TRT

4. Yêu cầu Nomination – linh hoạt nhưng có điều kiện 

Các sửa đổi cho phép một mức độ linh hoạt: 

  • Thời gian làm việc trong 180 ngày không có bảo trợ có thể vẫn hợp lệ nếu sau đó người lao động được chính doanh nghiệp đó bảo trợ trở lại
  • Doanh nghiệp nộp Nomination trong hồ sơ Visa 186 TRT phải là nhà bảo trợ gần nhất của người giữ Visa 482

Khả năng bị ảnh hưởng là đáng kể, đặc biệt đối với các ứng viên mới của Visa lao động Úc khi quy định chỉ cho phép tính kinh nghiệm làm việc với Approved Sponsor. 

5. Visa 482 SID và quyền hủy visa 

Regulation 2.43(1)(l) bổ sung Visa 482 SID vào danh mục Visa có thể bị hủy khi: 

  • Doanh nghiệp cung cấp thông tin sai sự thật. 
  • Không tuân thủ nghĩa vụ bảo trợ. 
  • Approval bị hủy, hoặc doanh nghiệp bị cấm. 
  • Labour Agreement chấm dứt, đình chỉ hoặc không còn hiệu lực. 

Quyền hủy áp dụng cho mọi Visa 482 SID cấp trước, trong hoặc sau ngày 29/11/2025 – miễn là quyết định hủy được đưa ra sau thời điểm đó. 

6. Phân loại người được bảo trợ chính và phụ 

Regulation 2.57(1) xác định lại rõ ràng: 

  • Người giữ Visa 482 SID theo Labour Agreement là Primary Sponsored Person. 
  • Thành viên gia đình đi kèm là Secondary Sponsored Person. 

Mục đích của sửa đổi mang tính kỹ thuật không tạo thêm nghĩa vụ, mà chỉ làm rõ phạm vi áp dụng trong Part 2A của Regulations.

3-cap-nhat-visa-lao-dong-uc
Chỉ kinh nghiệm làm việc với Approved Sponsor mới được tính cho Visa 186 TRT | Nguồn: Sưu tầm

7. Nghĩa vụ chi trả chi phí di chuyển 

Regulation 2.80 yêu cầu doanh nghiệp bảo trợ thanh toán chi phí để đảm bảo người lao động có thể rời Úc. 

Sửa đổi bổ sung Visa 482 SID trong trường hợp người lao động rời Úc với Bridging Visa B 020 và Visa đó sau đó chấm dứt hiệu lực. 

Visa 482 SID giờ đây áp dụng tương tự như TSS về nghĩa vụ chấm dứt chi phí di chuyển. 

8. Quyền khiếu nại khi Visa 482 bị từ chối 

Subregulation 4.02(4) bổ sung Visa 482 SID vào danh mục quyết định thuộc phạm vi thẩm quyền xem xét bởi Administrative Review Tribunal. 

Nếu Visa 482 SID bị từ chối khi đương đơn đang ngoài lãnh thổ Úc, họ có quyền khiếu nại – áp dụng cho mọi quyết định từ chối sau ngày 29/11/2025, kể cả với hồ sơ nộp trước đó. 

9. Thời điểm áp dụng 

  • Quyền hủy visa: áp dụng cho các quyết định sau 29/11/2025. 
  • Phân loại người bảo trợ: áp dụng cho Visa 482 SID cấp trước, sau hoặc tại thời điểm bắt đầu. 
  • Quyền khiếu nại: áp dụng cho các quyết định từ chối sau ngày 29/11/2025. 
  • Yêu cầu kinh nghiệm Visa 186 TRT: áp dụng cho hồ sơ nộp sau ngày 29/11/2025. 

10. Key takeaways dành cho doanh nghiệp và người lao động 

  • Doanh nghiệp bảo trợ phải duy trì Sponsorship/ Labour Agreement liên tục trong toàn bộ thời gian ứng viên Visa 482 hoặc Visa 494 làm việc. 
  • Kinh nghiệm hợp lệ cho Visa 186 TRT chỉ được tính khi người lao động làm việc tại Úc, đúng ngành nghề đề cử, với Approved Work Sponsor. 
  • Visa 482 SID hiện chịu các cơ chế hủy, nghĩa vụ bảo trợ và chi phí di chuyển tương tự TSS. 
  • Nếu Visa 482 SID bị từ chối khi nộp từ ngoài nước Úc, đương đơn có quyền xem xét lại tại Administrative Review Tribunal. 

Kết luận 

Những thay đổi này đánh dấu bước chuyển rõ rệt trong chiến lược quản lý lao động tay nghề cao của Úc, với trọng tâm là minh bạch, bảo vệ người lao động và siết chặt trách nhiệm của doanh nghiệp bảo trợ. Với Visa lao động Úc, khả năng di chuyển nghề nghiệp của người giữ Visa 482 mang đến nhiều lợi thế thực tế. Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi sang Visa 186 theo con đường TRT sẽ nghiêm ngặt hơn bao giờ hết, với yêu cầu kinh nghiệm phải được tích lũy tại đúng doanh nghiệp bảo trợ hợp lệ. 

Quý khách hàng mong muốn và có ý định làm việc và định cư tại Úc, hãy liên hệ ngay đội ngũ tư vấn của AIMS Việt Nam theo hotline 088 888 6898 (HN), 088 640 2625 (HCM), hoặc email vietnam@aims.sg.